Có 1 kết quả:

破土 pò tǔ ㄆㄛˋ ㄊㄨˇ

1/1

pò tǔ ㄆㄛˋ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to break ground
(2) to start digging
(3) to plough
(4) to break through the ground (of seedling)
(5) fig. the start of a building project

Bình luận 0